Có 2 kết quả:

一次函数 yī cì hán shù ㄧ ㄘˋ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ一次函數 yī cì hán shù ㄧ ㄘˋ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

linear function (math.)

Từ điển Trung-Anh

linear function (math.)