Có 2 kết quả:
一次函数 yī cì hán shù ㄧ ㄘˋ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ • 一次函數 yī cì hán shù ㄧ ㄘˋ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
linear function (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
linear function (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0